Inox là gì? Phân biệt inox 201, 304 và 306

1, Inox là gì? 

Inox” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ thép không gỉ (stainless steel) trong tiếng Việt. Thép không gỉ là một hợp kim sắt chứa ít nhất 10.5% crom, có khả năng chống lại sự ăn mòn và gỉ sét.

Tên gọi “inox” xuất phát từ tiếng Pháp “inoxydable,” có nghĩa là không bị ố và rỉ. Vì tính chất chống ăn mòn và độ bền cao, inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất đồ gia dụng, ngành thực phẩm, y tế và xây dựng.

Tuy nhiên, có nhiều loại inox khác nhau được sản xuất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các ứng dụng khác nhau. Các loại phổ biến nhất là inox 201, 304 và 316. Hãy cùng tìm hiểu về đặc tính và ứng dụng của từng loại inox này. 

Inox là gì? cách phân biệt inox 304 và inox 201

2, Phân biệt Inox 201, inox 304 và inox 306 

Để phân biệt giữa inox 201, 304 và 316, đây là ba loại thép không gỉ phổ biến với thành phần hóa học khác nhau:

2.1. Inox 201:

 Chứa khoảng 16-18% crom, 3.5-5.5% nickel, và một số lượng nhỏ mangan và nitrogen. Thường được sử dụng trong các ứng dụng như đồ gia dụng, tay nắm cửa, và vật dụng gia đình.

2.2. Inox 304: 

Là loại phổ biến, chứa khoảng 18-20% crom và 8-10.5% nickel. Thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, hóa chất, và ngành công nghiệp y tế.

Phân biệt và so sánh inox 304 và inox 201 - Kim khí Sơn Mỹ

2.3. Inox 316: 

Chứa khoảng 16-18% crom, 10-14% nickel, 2-3% molybdenum. Loại này có khả năng chống ăn mòn cao hơn, thích hợp cho môi trường nước biển và các ứng dụng y tế chuyên sâu.

Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thành phần hóa học, điều này ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính năng của từng loại inox.

3, Ưu/ nhược điểm từng loại inox

3.1, Inox 201:

*Ưu điểm:

  • Giá thành thấp: Inox 201 thường có giá thành thấp hơn so với các loại khác, là lựa chọn kinh tế cho một số ứng dụng.
  • Dễ gia công: Inox 201 dễ gia công và hàn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

*Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại khác

3.2, Inox 304:

*Ưu điểm:

  • Chống ăn mòn tốt: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là ở điều kiện thông thường.
  • Ứng dụng đa dạng: Thích hợp cho nhiều ứng dụng như sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế và xây dựng.

*Nhược điểm:

  • Inox 304 không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

3.3, Inox 316:

*Ưu điểm:

  • Chống ăn mòn cao: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường chứa hóa chất và muối.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 316 có độ bền cơ học cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

*Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Inox 316 thường có giá cao hơn so với các loại khác, làm tăng chi phí sản xuất.
  • Khó gia công: Gia công và hàn inox 316 có thể đòi hỏi kỹ thuật cao và chi phí lớn.

Tóm lại, việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Inox 201 thích hợp cho những ứng dụng kinh tế, trong khi inox 304 và 316 thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

4, Một số loại van được làm từ vật liệu inox  

  • Van bướm inox 

  • Van cửa inox

  • Van cầu inox

  • Y lọc inox

  • Van 1 chiều inox

Trên đây là các thông tin về vật liệu inox 201, 304 và 316. Để biết thêm thông tin chi tiết về từng loại van inox, quý khách vui lòng liên hệ với Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thành để được tư vấn rõ hơn. Ngoài ra, nếu cần được báo giá chính xác nhất cũng như hỗ trợ giá tốt nhất tại thời điểm này, vui lòng liên hệ với Tân Thành qua:

  • Địa chỉ: Số 1 Đông Hồ, phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM, Việt Nam
  • Số điện thoại: 028 3971 7214 | 0904 635 106 (Mr.Thông)
  • Email: info@tanthanhvalves.com.vn
  • Website: https://valvecongnghiep.com/ – https://vanvalve.vn/

 

0 Item |
View Cart