Van cầu Bellows seal là gì?
Van cầu bellows seal (Bellow seal globe valve) cũng là dòng van cầu chuyên sử dụng để đóng mở và điều tiết lưu lượng trên đường ống. Tên gọi của dòng van này xuất phát từ cấu tạo bên trong của nó có thêm một lớp bellow seal có chức năng là lớp đệm thứ hai của van giúp tăng khả năng làm kín, đảm bảo chống rò rỉ tốt hơn các dòng van cầu thông thường.
Đặc điểm của van cầu Bellows seal
Van cầu dạng bellows seal- bellow seal globe valve là dòng van mang đầy đủ các điểm về cấu tạo cũng như các điểm ưu việt của dòng van cầu bình thường trên thị trường hiện nay. Nhưng nó có thêm lớp đệm bellow để tăng độ kín nên nó sẽ kín và chống rò rỉ tốt hơn rất nhiều so với các dòng van cầu hiện nay
Rất khó để nhận biết được nó là van cầu lớp grand Parking(gland seal) hay lớp Bellow seal nếu chúng ta chỉ nhìn bên ngoài thực tế. Đặt cạnh 2 dòng van này với nhau không thể nhận biết nếu không có kinh nghiệm thực tế. Nó khác với van cầu thường ở phần trục van kết nối với cổ van và quan trọng nhất là phần bên trong của trục van có thêm lớp đệm seal dạng ống lồng vào trục van.
Van cầu bellow seal thực tế có giá thành cao hơn so với các dòng van cầu hơi nóng thông thường. Chính vì vậy khi thực sự cần thiết và các ứng dụng quan trọng người ta mới sử dụng dòng van cầu này với mục đích chính là chống rò rỉ gây ảnh hưởng tới hệ thống và nhất là các hệ thống sử dụng năng lượng như dầu nóng, khí gas, hơi nóng, tuabin cần độ chính xác và chống rò rỉ
Ngoài ra với kiểu thiết kế ty van có thêm lớp Bellow seal thì khả năng lưu chất ảnh hưởng tới các bộ phận khác trên thân van cũng giảm thiểu hoàn toàn nhờ đó tăng độ bền và tuổi thọ sử dụng van
Thông số kỹ thuật chi tiết
MODEL: NST-41H
Thương hiệu: Nordsteam
Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ
SPARE PARTS | ||
No | Description | Material |
1 | BODY | GS-C25+13Cr |
2 | DISC | STAINLESS STEEL 304 |
3 | PIN | STAINLESS STEEL 304 |
4 | BELLOWS | STAINLESS STEEL 304 |
5 | GASKET | GRAPHITE+SS304 |
6 | BOLT | B7 |
7 | NUT | 2H |
8 | COVER | GS-C25 |
9 | PACKING | GRAPHITE |
10 | GLAND | 13Cr |
11 | PIN | 25 |
12 | BEARING | CARBON STEEL |
13 | SHAFT | STAINLESS STEEL 304 |
14 | SHAFT NUT | CU ALLOY |
15 | FLY WHEEL | CARBON STEEL |
16 | LOCK NUT | ALIMINIUM ALLOY |
SIZE | PN 16 | ||||
L | d | d1 | N-Ø | H | |
DN15 | 130 | 95 | 65 | 4*14 | 174 |
DN20 | 150 | 105 | 75 | 4*14 | 176 |
DN25 | 160 | 115 | 85 | 4*14 | 207 |
DN32 | 180 | 140 | 100 | 4*18 | 207 |
DN40 | 200 | 150 | 110 | 4*18 | 210 |
DN50 | 230 | 165 | 125 | 4*18 | 225 |
DN65 | 290 | 185 | 145 | 4*18 | 250 |
DN80 | 310 | 200 | 160 | 8*18 | 260 |
DN100 | 350 | 220 | 180 | 8*18 | 345 |
DN125 | 400 | 250 | 210 | 8*18 | 370 |
DN150 | 480 | 285 | 240 | 8*22 | 430 |
DN200 | 600 | 340 | 295 | 12*22 | 488 |
DN250 | 730 | 405 | 355 | 12*26 | 530 |
DN300 | 850 | 460 | 410 | 12*26 | 600 |
CONNECTION | FLANGED | |||||||||||||
SIZES | DN15 | DN20 | DN25 | DN32 | DN40 | DN50 | DN65 | DN80 | DN100 | DN125 | DN150 | DN200 | DN250 | DN300 |
WEIGHTS (KGS) | 4,5 | 5 | 5,8 | 7,5 | 10 | 12,5 | 18,5 | 23 | 38,5 | 53 | 81 | 144 | 230 | 450 |
OPERATING CONDITIONS | |
MAX. ALLOWABLE PRESSURE PMA (BAR) | 24 |
MAX. ALLOWABLE TEMPERATURE TMA (ºC) | 350 |
MAX. OPERATING PRESSURE PMO BAR) | 16 |
Liên hệ tư vấn báo giá van cầu
Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Công Nghiệp Tân Thành
Địa chỉ: Số 1 Đông Hồ, phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM, Việt Nam
Số điện thoại: 028 3971 7214 | 0904 635 106
Email: info@tanthanhvalves.com.vn
Website: https://vanvalve.vn/